Pin lưu trữ Knyee KNY 51200 – 10.24kWh, 200Ah, LiFePO4, IP65, 6000 chu kỳ
Mã sản phẩm : KNY-51200          1108 Lượt xemKNY 51200 là mẫu pin lưu trữ chất lượng cao đến từ Knyee, được thiết kế tối ưu cho hệ thống điện mặt trời 48V với dung lượng 200Ah và khả năng xả mạnh lên tới 200A.
THÔNG TIN CƠ BẢN SẢN PHẨM
Pin lưu trữ Knyee KNY 51200 – Công suất 10.24kWh, bảo vệ IP65, dòng cao 200A
KNY 51200 là mẫu pin lưu trữ chất lượng cao đến từ Knyee, được thiết kế tối ưu cho hệ thống điện mặt trời 48V với dung lượng 200Ah và khả năng xả mạnh lên tới 200A.
Đặc điểm nổi bật:
- Dung lượng lưu trữ: 10.24kWh – dòng 200Ah
- Loại cell: LiFePO4 – an toàn, bền bỉ
- Tuổi thọ: 6000 chu kỳ (ở mức 80% DoD)
- Giao tiếp: CAN / RS485 / RS232
- Chuẩn bảo vệ: IP65 – chống bụi, chống nước
Ứng dụng thực tế:
- Hệ thống điện mặt trời hybrid 48V
- Lưu trữ năng lượng cho nhà ở, biệt thự, nhà xưởng
- UPS công nghiệp, trạm sạc, thiết bị tiêu thụ tải lớn
Tính năng an toàn:
- Bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, chạm mạch
- Bảo vệ quá sạc, xả sâu, điện áp thấp
- Hỗ trợ mắc song song tối đa 15 bộ
Với thiết kế chắc chắn, chuẩn an toàn quốc tế CE và UN38.3, pin Knyee KNY 51200 là lựa chọn lý tưởng cho hệ lưu trữ điện quy mô vừa và lớn.
Thông số kỹ thuật – Pin lưu trữ Knyee KNY 51200 (10.24kWh) | |
Thông tin cơ bản | |
Điện áp danh định | 51.2V DC |
Khoảng điện áp hoạt động | 44V – 58.4V |
Dung lượng danh định | 200Ah |
Dung lượng khả dụng | 10.24kWh |
Giao tiếp | CAN / RS485 / RS232 |
Số lượng pin mắc song song tối đa | 15 bộ |
Chu kỳ sử dụng | 6000 lần (@80% DoD) |
Cơ chế bảo vệ | Bảo vệ nhiệt độ / quá dòng / ngắn mạch / quá áp / xả sâu / điện áp thấp |
Thông số sạc | |
Dòng sạc khuyến nghị | 100A |
Dòng sạc tối đa | 200A |
Điện áp sạc khuyến nghị | 58V |
Điện áp sạc tối đa | 58.4V |
Thông số xả | |
Dòng xả khuyến nghị | 100A |
Dòng xả tối đa | 200A |
Điện áp cắt xả khuyến nghị | 44V |
Điện áp cắt pin | 43.2V |
Điện áp phục hồi pin | 48V |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 800 × 580 × 220 mm |
Khối lượng tổng / tịnh | 120kg / 101kg |
Vật liệu vỏ | Tôn sơn tĩnh điện (Sheet Metal) |
Phương thức lắp đặt | Kiểu để sàn (Floor Type) |
Loại cell | LiFePO4 |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Chứng nhận an toàn | |
Chứng nhận sản phẩm | CE |
Chứng nhận vận chuyển | UN38.3, Class 9 |
Nhiệt độ hoạt động | |
Nhiệt độ xả | -20℃ đến 65℃ |
Nhiệt độ sạc | 0℃ đến 55℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ đến 45℃ |
-
Pin LiFePO4 rất an toàn, có BMS bảo vệ, không cháy nổ.
-
Tại Sao Giá Pin Lưu Trữ Có Sự Khác Biệt Lớn Trên Thị Trường?
Pin lưu trữ đang ngày càng phổ biến trong hệ thống điện mặt trời và dự phòng. Tuy nhiên, giá thành giữa các loại pin lưu trữ có sự chênh lệch lớn khiến người dùng băn khoăn. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá pin.
1. Loại cell pin sử dụng
- Pin LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate) có giá cao hơn pin GEL, AGM hoặc Lithium-ion thường.
- Cell loại A (chất lượng cao) đắt hơn cell tái chế, cell đã qua sử dụng.
- Một số loại pin giá rẻ sử dụng cell cũ, làm giảm tuổi thọ và độ an toàn.2. Dung lượng lưu trữ
- Dung lượng càng lớn (Wh/kWh) ⇒ giá càng cao.
- Một số nơi quảng cáo sai lệch: công bố 5kWh nhưng thực tế usable thấp hơn.3. Bảo hành & hậu mãi
- Pin có bảo hành dài hạn (5–10 năm) thường có giá cao hơn.
- Hỗ trợ kỹ thuật, đổi mới hoặc bảo hành chính hãng cũng làm tăng giá trị sản phẩm.4. Tương thích inverter & giao tiếp
- Pin hỗ trợ nhiều giao thức (CAN, RS485, RS232) tương thích với các hãng inverter phổ biến sẽ có giá cao hơn.
- Firmware cập nhật giúp hệ thống hoạt động ổn định, tối ưu hiệu suất.5. Thương hiệu & xuất xứ
- Thương hiệu uy tín như KNYEE, Pylontech, Dyness, BYD, LG Chem... giá cao hơn hàng OEM hoặc lắp ráp nội địa.
- Hàng nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ chứng từ sẽ đắt hơn hàng trôi nổi.6. Kết cấu vật lý và bảo vệ
- Vỏ kim loại chắc chắn, tiêu chuẩn chống nước IP cao (IP20 – IP65) sẽ tăng giá.
- Có BMS thông minh: bảo vệ nhiệt độ, quá áp, ngắn mạch, quá dòng…7. Chi phí vận chuyển & thuế
- Pin thuộc nhóm hàng nguy hiểm (class 9) ⇒ chi phí vận chuyển quốc tế cao.
- Thuế nhập khẩu, chi phí lưu kho, vận chuyển nội địa cũng làm đội giá sản phẩm.8. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Yếu tố Ảnh hưởng đến giá Loại cell (LiFePO4, Li-ion…) Rất cao Dung lượng (Wh/kWh) Tăng theo dung lượng Bảo hành & hậu mãi Giá cao nếu dịch vụ tốt Tương thích inverter Giá cao nếu đa giao thức Thương hiệu, xuất xứ Chính hãng thường giá cao Kết cấu & độ bền Giá cao nếu có vỏ kim loại, IP cao Chi phí vận chuyển & thuế Ảnh hưởng lớn Kết luận
Chênh lệch giá pin là điều bình thường vì mỗi loại phục vụ nhu cầu và phân khúc khác nhau. Người mua nên xem xét kỹ yếu tố bên trong như chất lượng cell, BMS, chính sách bảo hành và thương hiệu – không nên chỉ chọn theo giá rẻ.
Lời khuyên: Hãy chọn nhà cung cấp uy tín, có hỗ trợ kỹ thuật, có giấy tờ chứng minh xuất xứ rõ ràng và bảo hành đầy đủ để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
-
Pin 5kWh áp thấp từ 15 – 25 triệu. Pin 10kWh áp thấp từ 30 – 45 triệu. Giá tùy hãng & bảo hành.
-
Pin lưu trữ là thiết bị dùng để tích trữ điện năng, thường sử dụng trong hệ thống điện mặt trời, độc lập hoặc dự phòng mất điện.
-
4000–6000 chu kỳ (~8–15 năm), bảo hành 3–10 năm.
-
So Sánh Pin Lưu Trữ Áp Thấp Và Áp Cao
Pin lưu trữ điện được chia làm hai loại chính: Pin áp thấp (Low Voltage – LV) và Pin áp cao (High Voltage – HV). Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể.
1. Pin Lưu Trữ Áp Thấp (Low Voltage)
- Điện áp danh định: Thường là 48V (chuẩn 51.2V DC – LiFePO4)
- Ứng dụng: Dùng cho hệ thống điện mặt trời hộ gia đình, cửa hàng, biệt thự nhỏ
- Ưu điểm:
- Dễ lắp đặt, tương thích nhiều inverter phổ thông
- Chi phí đầu tư thấp
- An toàn cao, dễ bảo trì
- Hạn chế:
- Hiệu suất thấp hơn HV
- Khó mở rộng nếu công suất hệ thống lớn
2. Pin Lưu Trữ Áp Cao (High Voltage)
- Điện áp danh định: Từ 100V – 600V (tuỳ cấu hình ghép nối)
- Ứng dụng: Dành cho hệ thống điện mặt trời công suất lớn, nhà máy, văn phòng, khu công nghiệp
- Ưu điểm:
- Hiệu suất cao, tổn hao điện thấp
- Dễ mở rộng công suất theo mô-đun
- Phù hợp với inverter công nghiệp, 3 pha
- Hạn chế:
- Chi phí đầu tư cao
- Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao hơn
3. Bảng So Sánh Nhanh
Tiêu chí Pin áp thấp (LV) Pin áp cao (HV) Điện áp danh định ~48V (thường 51.2V) 100V – 600V Ứng dụng Gia đình, dân dụng Công nghiệp, hệ lớn Hiệu suất Trung bình Cao Mở rộng hệ thống Hạn chế Dễ mở rộng Giá thành Thấp hơn Cao hơn Inverter tương thích Hybrid 1 pha, LV Hybrid 3 pha, HV Độ an toàn Cao Yêu cầu kỹ thuật cao 4. Nên Chọn Loại Pin Nào?
✔ Nếu bạn cần lắp đặt cho hộ gia đình: nên chọn pin áp thấp 48V để dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí.
✔ Nếu bạn triển khai hệ thống lớn (trên 10kW), nhà máy, farm lớn: hãy chọn pin áp cao để tăng hiệu suất và dễ mở rộng.
Liên hệ chúng tôi để được tư vấn loại pin phù hợp với hệ thống điện mặt trời của bạn!
-
Ví dụ tải 1kW: dùng 5 giờ. Tải 500W: dùng 10 giờ.
-
Pin sạc từ inverter hoặc lưới, sau đó xả điện ra khi cần sử dụng cho tải tiêu thụ.
-
Có. Pin có thể sạc từ điện lưới qua inverter hỗ trợ.
-
Không cần bảo trì phức tạp. Chỉ cần đặt nơi khô thoáng, kiểm tra định kỳ.
GỬI ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
Vui lòng đăng nhập để bình luận đánh giá sản phẩm