Pin lưu trữ áp cao Knyee ZC-HV10250 – 10.24kWh, IP65, CAN, điện áp 204.8V

Mã sản phẩm : ZC-HV10250-10          1076 Lượt xem
(XẾP HẠNG : 5/5)
Các danh mục :Knyee
Pin lưu trữ áp cao Knyee ZC-HV10250 – Thiết kế module, công suất mở rộng đến 25.6kWh

KNY ZC-HV10250 là dòng pin lưu trữ điện áp cao do Knyee phát triển, phù hợp cho cả hệ thống hòa lưới và độc lập. Thiết kế dạng module giúp mở rộng công suất dễ dàng từ 10.24kWh đến 25.6kWh chỉ với 2–5 khối pin, sử dụng công nghệ Li-ion an toàn, bền bỉ.

82.300.000 ₫
74.500.000 ₫
- +

THÔNG TIN CƠ BẢN SẢN PHẨM

Nhà sản xuất: Knyee
Kênh: 3 phase
Bảo hành: 10 năm
Dung Lượng: 10.24 kwh
Loại: Lithium-LiFePO₄
Loại lắp đặt: đặt sàn (module liền thể)
Điện áp: 204.8-204.8

Pin lưu trữ áp cao Knyee ZC-HV10250 – Thiết kế module, công suất mở rộng đến 25.6kWh

KNY ZC-HV10250 là dòng pin lưu trữ điện áp cao do Knyee phát triển, phù hợp cho cả hệ thống hòa lưới và độc lập. Thiết kế dạng module giúp mở rộng công suất dễ dàng từ 10.24kWh đến 25.6kWh chỉ với 2–5 khối pin, sử dụng công nghệ Li-ion an toàn, bền bỉ.

Ưu điểm nổi bật:

  • Dải công suất linh hoạt: từ 10.24kWh đến 25.6kWh
  • Điện áp danh định lên tới 512V – lý tưởng cho inverter hybrid cao áp
  • Giao tiếp chuẩn CAN – dễ dàng kết nối với inverter
  • Thiết kế IP65 – chống nước, bụi hoàn hảo cho môi trường khắc nghiệt
  • Tuổi thọ lên đến 5000 chu kỳ (@80% DoD)
  • Thiết kế mô-đun gọn gàng – dễ lắp đặt và bảo trì

Ứng dụng thực tế:

  • Hệ thống lưu trữ điện năng lượng mặt trời điện áp cao
  • Giải pháp lưu trữ cho công nghiệp – thương mại
  • UPS dự phòng quy mô lớn
  • Hệ thống điện độc lập vùng sâu vùng xa

KNY ZC-HV10250 là giải pháp lưu trữ đột phá cho các công trình năng lượng sạch hiện đại, cho phép linh hoạt cấu hình, độ bền cao và hiệu suất ổn định.

Thông số kỹ thuật – Pin lưu trữ áp cao Knyee ZC-HV10250 10.24kWh
Thông tin cơ bản
Số lượng pin 2
Dung lượng danh định 10.24kWh
Dung lượng pin 50Ah
Điện áp pin đơn 102.4V
Điện áp hệ thống 204.8V
Công suất xả liên tục 10.24kW
Công suất sạc liên tục 5.12kW
Kích thước (mm) 765×420×646
Khối lượng tổng/tịnh 148.8 / 145.8kg
Khối lượng box cao áp 15.8kg
Khối lượng cell pin 112kg
Khối lượng đế 18kg
Thông số khác
Nhiệt độ sạc 0~50℃
Nhiệt độ xả -10~55℃
Giao tiếp CAN
Chu kỳ sử dụng 5000 chu kỳ (@80% DoD)
Chuẩn bảo vệ IP65
Màu sắc Trắng
Bảo vệ Quá nhiệt, quá dòng, quá áp, xả sâu, chạm mạch
Ưu điểm Thiết kế nhỏ gọn, dễ mở rộng, phù hợp cả hệ nối lưới và độc lập
Chứng nhận UN38.3, Class 9 / CE
  • Pin có an toàn không?
    Pin LiFePO4 rất an toàn, có BMS bảo vệ, không cháy nổ.
  • Dung lượng 5kWh dùng bao lâu?

    Ví dụ tải 1kW: dùng 5 giờ. Tải 500W: dùng 10 giờ.

  • Có cần bảo trì không?
    Không cần bảo trì phức tạp. Chỉ cần đặt nơi khô thoáng, kiểm tra định kỳ.
  • Tuổi thọ pin lưu trữ là bao lâu?
    4000–6000 chu kỳ (~8–15 năm), bảo hành 3–10 năm.
  • Có sạc pin lưu trữ từ điện lưới được không?
    Có. Pin có thể sạc từ điện lưới qua inverter hỗ trợ.
  • Tại sao giá thành pin lưu trữ trên thị trường có sự khác biệt lớn?

    Tại Sao Giá Pin Lưu Trữ Có Sự Khác Biệt Lớn Trên Thị Trường?

    Pin lưu trữ đang ngày càng phổ biến trong hệ thống điện mặt trời và dự phòng. Tuy nhiên, giá thành giữa các loại pin lưu trữ có sự chênh lệch lớn khiến người dùng băn khoăn. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá pin.

    1. Loại cell pin sử dụng

    - Pin LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate) có giá cao hơn pin GEL, AGM hoặc Lithium-ion thường.
    - Cell loại A (chất lượng cao) đắt hơn cell tái chế, cell đã qua sử dụng.
    - Một số loại pin giá rẻ sử dụng cell cũ, làm giảm tuổi thọ và độ an toàn.

    2. Dung lượng lưu trữ

    - Dung lượng càng lớn (Wh/kWh) ⇒ giá càng cao.
    - Một số nơi quảng cáo sai lệch: công bố 5kWh nhưng thực tế usable thấp hơn.

    3. Bảo hành & hậu mãi

    - Pin có bảo hành dài hạn (5–10 năm) thường có giá cao hơn.
    - Hỗ trợ kỹ thuật, đổi mới hoặc bảo hành chính hãng cũng làm tăng giá trị sản phẩm.

    4. Tương thích inverter & giao tiếp

    - Pin hỗ trợ nhiều giao thức (CAN, RS485, RS232) tương thích với các hãng inverter phổ biến sẽ có giá cao hơn.
    - Firmware cập nhật giúp hệ thống hoạt động ổn định, tối ưu hiệu suất.

    5. Thương hiệu & xuất xứ

    - Thương hiệu uy tín như KNYEE, Pylontech, Dyness, BYD, LG Chem... giá cao hơn hàng OEM hoặc lắp ráp nội địa.
    - Hàng nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ chứng từ sẽ đắt hơn hàng trôi nổi.

    6. Kết cấu vật lý và bảo vệ

    - Vỏ kim loại chắc chắn, tiêu chuẩn chống nước IP cao (IP20 – IP65) sẽ tăng giá.
    - Có BMS thông minh: bảo vệ nhiệt độ, quá áp, ngắn mạch, quá dòng…

    7. Chi phí vận chuyển & thuế

    - Pin thuộc nhóm hàng nguy hiểm (class 9) ⇒ chi phí vận chuyển quốc tế cao.
    - Thuế nhập khẩu, chi phí lưu kho, vận chuyển nội địa cũng làm đội giá sản phẩm.

    8. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến giá

    Yếu tốẢnh hưởng đến giá
    Loại cell (LiFePO4, Li-ion…) Rất cao
    Dung lượng (Wh/kWh) Tăng theo dung lượng
    Bảo hành & hậu mãi Giá cao nếu dịch vụ tốt
    Tương thích inverter Giá cao nếu đa giao thức
    Thương hiệu, xuất xứ Chính hãng thường giá cao
    Kết cấu & độ bền Giá cao nếu có vỏ kim loại, IP cao
    Chi phí vận chuyển & thuế Ảnh hưởng lớn

    Kết luận

    Chênh lệch giá pin là điều bình thường vì mỗi loại phục vụ nhu cầu và phân khúc khác nhau. Người mua nên xem xét kỹ yếu tố bên trong như chất lượng cell, BMS, chính sách bảo hành và thương hiệu – không nên chỉ chọn theo giá rẻ.

    Lời khuyên: Hãy chọn nhà cung cấp uy tín, có hỗ trợ kỹ thuật, có giấy tờ chứng minh xuất xứ rõ ràng và bảo hành đầy đủ để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Pin hoạt động như thế nào?
    Pin sạc từ inverter hoặc lưới, sau đó xả điện ra khi cần sử dụng cho tải tiêu thụ.
  • Pin áp thấp và áp cao là như thế nào?

    So Sánh Pin Lưu Trữ Áp Thấp Và Áp Cao

    Pin lưu trữ điện được chia làm hai loại chính: Pin áp thấp (Low Voltage – LV)Pin áp cao (High Voltage – HV). Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể.

    1. Pin Lưu Trữ Áp Thấp (Low Voltage)

    • Điện áp danh định: Thường là 48V (chuẩn 51.2V DC – LiFePO4)
    • Ứng dụng: Dùng cho hệ thống điện mặt trời hộ gia đình, cửa hàng, biệt thự nhỏ
    • Ưu điểm:
      • Dễ lắp đặt, tương thích nhiều inverter phổ thông
      • Chi phí đầu tư thấp
      • An toàn cao, dễ bảo trì
    • Hạn chế:
      • Hiệu suất thấp hơn HV
      • Khó mở rộng nếu công suất hệ thống lớn

    2. Pin Lưu Trữ Áp Cao (High Voltage)

    • Điện áp danh định: Từ 100V – 600V (tuỳ cấu hình ghép nối)
    • Ứng dụng: Dành cho hệ thống điện mặt trời công suất lớn, nhà máy, văn phòng, khu công nghiệp
    • Ưu điểm:
      • Hiệu suất cao, tổn hao điện thấp
      • Dễ mở rộng công suất theo mô-đun
      • Phù hợp với inverter công nghiệp, 3 pha
    • Hạn chế:
      • Chi phí đầu tư cao
      • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao hơn

    3. Bảng So Sánh Nhanh

    Tiêu chíPin áp thấp (LV)Pin áp cao (HV)
    Điện áp danh định ~48V (thường 51.2V) 100V – 600V
    Ứng dụng Gia đình, dân dụng Công nghiệp, hệ lớn
    Hiệu suất Trung bình Cao
    Mở rộng hệ thống Hạn chế Dễ mở rộng
    Giá thành Thấp hơn Cao hơn
    Inverter tương thích Hybrid 1 pha, LV Hybrid 3 pha, HV
    Độ an toàn Cao Yêu cầu kỹ thuật cao

    4. Nên Chọn Loại Pin Nào?

    ✔ Nếu bạn cần lắp đặt cho hộ gia đình: nên chọn pin áp thấp 48V để dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí.

    ✔ Nếu bạn triển khai hệ thống lớn (trên 10kW), nhà máy, farm lớn: hãy chọn pin áp cao để tăng hiệu suất và dễ mở rộng.

    Liên hệ chúng tôi để được tư vấn loại pin phù hợp với hệ thống điện mặt trời của bạn!

  • Pin lưu trữ năng lượng mặt trời Giá bao nhiêu?
    Pin 5kWh áp thấp từ 15 – 25 triệu. Pin 10kWh áp thấp từ 30 – 45 triệu. Giá tùy hãng & bảo hành.
  • Pin lưu trữ là gì?
    Pin lưu trữ là thiết bị dùng để tích trữ điện năng, thường sử dụng trong hệ thống điện mặt trời, độc lập hoặc dự phòng mất điện.

GỬI ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Vui lòng đăng nhập để bình luận đánh giá sản phẩm

XẾP HẠNG : 5/5 Sao

Có tất cả Người mua hàng đánh giá

Nhận xét

Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.
Chức năng ×
Ngôn ngữ